Potassium Copper Cyanide > 동 화합물

본문 바로가기

Copper compound

- Products

첨부파일

본문

For more information on this product, Please email ( lsj030911@naver.com ) and we'll be in touch
Potassium Copper Cyanide
CÔNG THỨC K2Cu(CN)3    CAS NO. 13682-73-0
NGOẠI QUAN Bột trắng
SỬ DỤNG - Mạ kiềm
- Mạ đồng
- Mạ đồng
ƯU ĐIỂM - Ổn định khi mạ kiềm và dễ sử dụng hơn do tan được trong nước
- Chất lượng ưu việt cho phép mạ đồng định tính
- Nồng độ kim loại nặng thấp, đáp ứng các điều kiện mạ tối ưu
- Nồng độ cao với lượng tạp chất không tan nhỏ
ĐÓNG GÓI 15KGS NET IN TIN CAN / 50KGS NET IN TIN DRUM


SPECIFICATION
Item Unit Spec
Cu % Min 27.5
Total KCN % Min 58.5
CN % Min 10.0
Pb % Max 0.001
Cd % Max 0.0001
Zn % Max 0.001